Có 2 kết quả:

返券黃牛 fǎn quàn huáng niú ㄈㄢˇ ㄑㄩㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄋㄧㄡˊ返券黄牛 fǎn quàn huáng niú ㄈㄢˇ ㄑㄩㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄋㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

"shopping coupon scalper", sb who sells unwanted or returned shopping coupons to others for a profit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

"shopping coupon scalper", sb who sells unwanted or returned shopping coupons to others for a profit

Bình luận 0