Có 2 kết quả:
返券黃牛 fǎn quàn huáng niú ㄈㄢˇ ㄑㄩㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄋㄧㄡˊ • 返券黄牛 fǎn quàn huáng niú ㄈㄢˇ ㄑㄩㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄋㄧㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
"shopping coupon scalper", sb who sells unwanted or returned shopping coupons to others for a profit
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
"shopping coupon scalper", sb who sells unwanted or returned shopping coupons to others for a profit
Bình luận 0